Có 2 kết quả:
揪揪 jiū jiū ㄐㄧㄡ ㄐㄧㄡ • 赳赳 jiū jiū ㄐㄧㄡ ㄐㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) creased and crumpled
(2) depressed
(2) depressed
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) valiantly
(2) gallantly
(2) gallantly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0